Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Hội trường Trung tâm hội nghị Jakarta |
Các ngày | 19–22 tháng 8 |
Vận động viên | 251 |
← 2014 2022 → |
Bản mẫu:Wrestling at the 2018 Asian Games Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Hội trường Trung tâm hội nghị Jakarta, Jakarta, Indonesia từ ngày 19 đến ngày 22 tháng 8 năm 2018.[1]
Các nội dung thi đấu
18 bộ huy chương đã được trao trong các nội dung thi đấu sau đây:
|
|
|
Lịch thi đấu
Q | Vòng loại & bị loại | F | Bị đẩy, huy chương đồng & huy chương vàng |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tự do nam | ||||||||||||||||||
57 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
65 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
74 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
86 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
97 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
125 kg tự do nam | Q | F | ||||||||||||||||
Cổ điển nam | ||||||||||||||||||
60 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
67 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
77 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
87 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
97 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
130 kg cổ điển nam | Q | F | ||||||||||||||||
Tự do nữ | ||||||||||||||||||
50 kg tự do nữ | Q | F | ||||||||||||||||
53 kg tự do nữ | Q | F | ||||||||||||||||
57 kg tự do nữ | Q | F | ||||||||||||||||
62 kg tự do nữ | Q | F | ||||||||||||||||
68 kg tự do nữ | Q | F | ||||||||||||||||
76 kg tự do nữ | Q | F |
Các quốc gia đang tham dự
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | Iran | 5 | 0 | 3 | 8 |
2 | Trung Quốc | 2 | 3 | 1 | 6 |
3 | Mông Cổ | 2 | 1 | 3 | 6 |
4 | Uzbekistan | 2 | 1 | 3 | 6 |
5 | CHDCND Triều Tiên | 2 | 1 | 2 | 5 |
6 | Hàn Quốc | 2 | 0 | 6 | 8 |
7 | Ấn Độ | 2 | 0 | 1 | 3 |
8 | Nhật Bản | 1 | 3 | 6 | 10 |
9 | Kazakhstan | 0 | 4 | 6 | 10 |
10 | Kyrgyzstan | 0 | 4 | 4 | 8 |
11 | Liban | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng cộng | 18 | 18 | 36 | 72 |
---|
Danh sách huy chương
Tự do nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
57 kg chi tiết | Erdenebatyn Bekhbayar Mông Cổ | Kang Kum-song CHDCND Triều Tiên | Takahashi Yuki Nhật Bản |
Reza Atri Iran | |||
65 kg chi tiết | Bajrang Punia Ấn Độ | Takatani Daichi Nhật Bản | Sirojiddin Khasanov Uzbekistan |
Sayatbek Okassov Kazakhstan | |||
74 kg chi tiết | Bekzod Abdurakhmonov Uzbekistan | Daniyar Kaisanov Kazakhstan | Gong Byung-min Hàn Quốc |
Fujinami Yuhi Nhật Bản | |||
86 kg chi tiết | Hassan Yazdani Iran | Domenic Abounader Liban | Adilet Davlumbayev Kazakhstan |
Orgodolyn Üitümen Mông Cổ | |||
97 kg chi tiết | Alireza Karimi Iran | Magomed Musaev Kyrgyzstan | Magomed Ibragimov Uzbekistan |
Kim Jae-gang Hàn Quốc | |||
125 kg chi tiết | Parviz Hadi Iran | Đặng Chí Vỹ Trung Quốc | Nam Koung-jin Hàn Quốc |
Davit Modzmanashvili Uzbekistan |
Cổ điển nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
60 kg chi tiết | Ota Shinobu Nhật Bản | Kanybek Zholchubekov Kyrgyzstan | Mirambek Ainagulov Kazakhstan |
Mehrdad Mardani Iran | |||
67 kg chi tiết | Ryu Han-su Hàn Quốc | Almat Kebispayev Kazakhstan | Amantur Ismailov Kyrgyzstan |
Mohammad Reza Geraei Iran | |||
77 kg chi tiết | Mohammad Ali Geraei Iran | Akzhol Makhmudov Kyrgyzstan | Kim Hyeon-woo Hàn Quốc |
Dương Bân Trung Quốc | |||
87 kg chi tiết | Hossein Nouri Iran | Rustam Assakalov Uzbekistan | Şyhazberdi Öwelekow Turkmenistan |
Azamat Kustubayev Kazakhstan | |||
97 kg chi tiết | Cho Hyo-chul Hàn Quốc | Tiêu Địch Trung Quốc | Yerulan Iskakov Kazakhstan |
Uzur Dzhuzupbekov Kyrgyzstan | |||
130 kg chi tiết | Muminjon Abdullaev Uzbekistan | Nurmakhan Tinaliyev Kazakhstan | Sonoda Arata Nhật Bản |
Kim Min-seok Hàn Quốc |
Tự do nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
50 kg chi tiết | Vinesh Phogat Ấn Độ | Irie Yuki Nhật Bản | Kim Son-hyang CHDCND Triều Tiên |
Kim Hyung-joo Hàn Quốc | |||
53 kg chi tiết | Pak Yong-mi CHDCND Triều Tiên | Zhuldyz Eshimova Kazakhstan | Okuno Haruna Nhật Bản |
Erdenechimegiin Sumiyaa Mông Cổ | |||
57 kg chi tiết | Jong Myong-suk CHDCND Triều Tiên | Bùi Tân Du Trung Quốc | Altantsetsegiin Battsetseg Mông Cổ |
Sakagami Katsuki Nhật Bản | |||
62 kg chi tiết | Pürevdorjiin Orkhon Mông Cổ | Aisuluu Tynybekova Kyrgyzstan | Kawai Risako Nhật Bản |
Rim Jong-sim CHDCND Triều Tiên | |||
68 kg chi tiết | Châu Phong Trung Quốc | Sharkhüügiin Tümentsetseg Mông Cổ | Divya Kakran Ấn Độ |
Meerim Zhumanazarova Kyrgyzstan | |||
76 kg chi tiết | Châu Điền Trung Quốc | Minagawa Hiroe Nhật Bản | Elmira Syzdykova Kazakhstan |
Aiperi Medet kyzy Kyrgyzstan |
Xem thêm
- Đấu vật tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2018
- Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Phi 2019
- Đấu vật tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2019
- Đấu vật tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019
- Đấu vật tại Thế vận hội Mùa hè 2020
Tham khảo
- ^ “Wrestling Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 15 tháng 2 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Đấu vật tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-17 tại Wayback Machine
Bản mẫu:Asian Games Wrestling