109 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 109 TCN CVIII TCN |
Ab urbe condita | 645 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4642 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −52 – −51 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2993–2994 |
Lịch Bahá’í | −1952 – −1951 |
Lịch Bengal | −701 |
Lịch Berber | 842 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2588 hoặc 2528 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2589 hoặc 2529 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −392 – −391 |
Lịch Dân Quốc | 2020 trước Dân Quốc 民前2020年 |
Lịch Do Thái | 3652–3653 |
Lịch Đông La Mã | 5400–5401 |
Lịch Ethiopia | −116 – −115 |
Lịch Holocen | 9892 |
Lịch Hồi giáo | 752 BH – 751 BH |
Lịch Igbo | −1108 – −1107 |
Lịch Iran | 730 BP – 729 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −746 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 436 |
Dương lịch Thái | 435 |
Lịch Triều Tiên | 2225 |
Năm 109 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|