1347 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 15 TCN
  • thế kỷ 14 TCN
  • thế kỷ 13 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1360 TCN
  • thập niên 1350 TCN
  • thập niên 1340 TCN
  • thập niên 1330 TCN
  • thập niên 1320 TCN
Năm:
  • 1350 TCN
  • 1349 TCN
  • 1348 TCN
  • 1347 TCN
  • 1346 TCN
  • 1345 TCN
  • 1344 TCN
1347 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1347 TCN
MCCCXLVI TCN
Ab urbe condita−593
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3404
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−1290 – −1289
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga1755–1756
Lịch Bahá’í−3190 – −3189
Lịch Bengal−1939
Lịch Berber−396
Can ChiQuý Tỵ (癸巳年)
1350 hoặc 1290
    — đến —
Giáp Ngọ (甲午年)
1351 hoặc 1291
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1630 – −1629
Lịch Dân Quốc3258 trước Dân Quốc
民前3258年
Lịch Do Thái2414–2415
Lịch Đông La Mã4162–4163
Lịch Ethiopia−1354 – −1353
Lịch Holocen8654
Lịch Hồi giáo2028 BH – 2027 BH
Lịch Igbo−2346 – −2345
Lịch Iran1968 BP – 1967 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1984
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−802
Dương lịch Thái−803
Lịch Triều Tiên987


Năm 1347 TCN (số La Mã:MCCCXLVII) là một năm trong lịch Julius, cách Công Nguyên 1347 năm về trước.

Sinh

Chú thích

  1. ^ Aidan Dodson & Dyan Hilton (2004). "The Complete Royal Families of Ancient Egypt" Thames & Hudson, trang 148 ISBN 0-500-05128-3