168
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 168 CLXVIII |
Ab urbe condita | 921 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4918 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 224–225 |
- Shaka Samvat | 90–91 |
- Kali Yuga | 3269–3270 |
Lịch Bahá’í | −1676 – −1675 |
Lịch Bengal | −425 |
Lịch Berber | 1118 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2864 hoặc 2804 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2865 hoặc 2805 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −116 – −115 |
Lịch Dân Quốc | 1744 trước Dân Quốc 民前1744年 |
Lịch Do Thái | 3928–3929 |
Lịch Đông La Mã | 5676–5677 |
Lịch Ethiopia | 160–161 |
Lịch Holocen | 10168 |
Lịch Hồi giáo | 468 BH – 467 BH |
Lịch Igbo | −832 – −831 |
Lịch Iran | 454 BP – 453 BP |
Lịch Julius | 168 CLXVIII |
Lịch Myanma | −470 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 712 |
Dương lịch Thái | 711 |
Lịch Triều Tiên | 2501 |
Năm 168 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|