23 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 23 TCN XXII TCN |
Ab urbe condita | 731 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4728 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 34–35 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3079–3080 |
Lịch Bahá’í | −1866 – −1865 |
Lịch Bengal | −615 |
Lịch Berber | 928 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2674 hoặc 2614 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2675 hoặc 2615 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −306 – −305 |
Lịch Dân Quốc | 1934 trước Dân Quốc 民前1934年 |
Lịch Do Thái | 3738–3739 |
Lịch Đông La Mã | 5486–5487 |
Lịch Ethiopia | −30 – −29 |
Lịch Holocen | 9978 |
Lịch Hồi giáo | 664 BH – 663 BH |
Lịch Igbo | −1022 – −1021 |
Lịch Iran | 644 BP – 643 BP |
Lịch Julius | 23 TCN XXII TCN |
Lịch Myanma | −660 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 522 |
Dương lịch Thái | 521 |
Lịch Triều Tiên | 2311 |
Năm 23 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|