281 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 281 TCN CCLXXX TCN |
Ab urbe condita | 473 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4470 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −224 – −223 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2821–2822 |
Lịch Bahá’í | −2124 – −2123 |
Lịch Bengal | −873 |
Lịch Berber | 670 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2416 hoặc 2356 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2417 hoặc 2357 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −564 – −563 |
Lịch Dân Quốc | 2192 trước Dân Quốc 民前2192年 |
Lịch Do Thái | 3480–3481 |
Lịch Đông La Mã | 5228–5229 |
Lịch Ethiopia | −288 – −287 |
Lịch Holocen | 9720 |
Lịch Hồi giáo | 930 BH – 929 BH |
Lịch Igbo | −1280 – −1279 |
Lịch Iran | 902 BP – 901 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −918 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 264 |
Dương lịch Thái | 263 |
Lịch Triều Tiên | 2053 |
281 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|