456
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 456 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 456 CDLVI |
Ab urbe condita | 1209 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5206 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 512–513 |
- Shaka Samvat | 378–379 |
- Kali Yuga | 3557–3558 |
Lịch Bahá’í | −1388 – −1387 |
Lịch Bengal | −137 |
Lịch Berber | 1406 |
Can Chi | Ất Mùi (乙未年) 3152 hoặc 3092 — đến — Bính Thân (丙申年) 3153 hoặc 3093 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 172–173 |
Lịch Dân Quốc | 1456 trước Dân Quốc 民前1456年 |
Lịch Do Thái | 4216–4217 |
Lịch Đông La Mã | 5964–5965 |
Lịch Ethiopia | 448–449 |
Lịch Holocen | 10456 |
Lịch Hồi giáo | 171 BH – 170 BH |
Lịch Igbo | −544 – −543 |
Lịch Iran | 166 BP – 165 BP |
Lịch Julius | 456 CDLVI |
Lịch Myanma | −182 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1000 |
Dương lịch Thái | 999 |
Lịch Triều Tiên | 2789 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|