462
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 462 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 462 CDLXII |
Ab urbe condita | 1215 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5212 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 518–519 |
- Shaka Samvat | 384–385 |
- Kali Yuga | 3563–3564 |
Lịch Bahá’í | −1382 – −1381 |
Lịch Bengal | −131 |
Lịch Berber | 1412 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 3158 hoặc 3098 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 3159 hoặc 3099 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 178–179 |
Lịch Dân Quốc | 1450 trước Dân Quốc 民前1450年 |
Lịch Do Thái | 4222–4223 |
Lịch Đông La Mã | 5970–5971 |
Lịch Ethiopia | 454–455 |
Lịch Holocen | 10462 |
Lịch Hồi giáo | 165 BH – 164 BH |
Lịch Igbo | −538 – −537 |
Lịch Iran | 160 BP – 159 BP |
Lịch Julius | 462 CDLXII |
Lịch Myanma | −176 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1006 |
Dương lịch Thái | 1005 |
Lịch Triều Tiên | 2795 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|