564 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 564 TCN DLXIII TCN |
Ab urbe condita | 190 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4187 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −507 – −506 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2538–2539 |
Lịch Bahá’í | −2407 – −2406 |
Lịch Bengal | −1156 |
Lịch Berber | 387 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2133 hoặc 2073 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2134 hoặc 2074 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −847 – −846 |
Lịch Dân Quốc | 2475 trước Dân Quốc 民前2475年 |
Lịch Do Thái | 3197–3198 |
Lịch Đông La Mã | 4945–4946 |
Lịch Ethiopia | −571 – −570 |
Lịch Holocen | 9437 |
Lịch Hồi giáo | 1221 BH – 1220 BH |
Lịch Igbo | −1563 – −1562 |
Lịch Iran | 1185 BP – 1184 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1201 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −19 |
Dương lịch Thái | −20 |
Lịch Triều Tiên | 1770 |
564 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Đức phật THÍCH CA MÂU NI RA ĐỜI
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|