740 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 740 TCN DCCXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 14 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4011 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −683 – −682 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2362–2363 |
Lịch Bahá’í | −2583 – −2582 |
Lịch Bengal | −1332 |
Lịch Berber | 211 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 1957 hoặc 1897 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 1958 hoặc 1898 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1023 – −1022 |
Lịch Dân Quốc | 2651 trước Dân Quốc 民前2651年 |
Lịch Do Thái | 3021–3022 |
Lịch Đông La Mã | 4769–4770 |
Lịch Ethiopia | −747 – −746 |
Lịch Holocen | 9261 |
Lịch Hồi giáo | 1403 BH – 1402 BH |
Lịch Igbo | −1739 – −1738 |
Lịch Iran | 1361 BP – 1360 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1377 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −195 |
Dương lịch Thái | −196 |
Lịch Triều Tiên | 1594 |
740 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|