744 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 744 TCN DCCXLIII TCN |
Ab urbe condita | 10 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4007 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −687 – −686 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2358–2359 |
Lịch Bahá’í | −2587 – −2586 |
Lịch Bengal | −1336 |
Lịch Berber | 207 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 1953 hoặc 1893 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 1954 hoặc 1894 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1027 – −1026 |
Lịch Dân Quốc | 2655 trước Dân Quốc 民前2655年 |
Lịch Do Thái | 3017–3018 |
Lịch Đông La Mã | 4765–4766 |
Lịch Ethiopia | −751 – −750 |
Lịch Holocen | 9257 |
Lịch Hồi giáo | 1407 BH – 1406 BH |
Lịch Igbo | −1743 – −1742 |
Lịch Iran | 1365 BP – 1364 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1381 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −199 |
Dương lịch Thái | −200 |
Lịch Triều Tiên | 1590 |
744 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|