763 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 763 TCN DCCLXII TCN |
Ab urbe condita | −9 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3988 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −706 – −705 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2339–2340 |
Lịch Bahá’í | −2606 – −2605 |
Lịch Bengal | −1355 |
Lịch Berber | 188 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 1934 hoặc 1874 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 1935 hoặc 1875 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1046 – −1045 |
Lịch Dân Quốc | 2674 trước Dân Quốc 民前2674年 |
Lịch Do Thái | 2998–2999 |
Lịch Đông La Mã | 4746–4747 |
Lịch Ethiopia | −770 – −769 |
Lịch Holocen | 9238 |
Lịch Hồi giáo | 1427 BH – 1425 BH |
Lịch Igbo | −1762 – −1761 |
Lịch Iran | 1384 BP – 1383 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1400 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −218 |
Dương lịch Thái | −219 |
Lịch Triều Tiên | 1571 |
763 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|