Abe Hiroki
Abe trong màu áo Kashima Antlers năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abe Hiroki | ||
Ngày sinh | 28 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,71 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Barcelona | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2014–2016 | Trường Trung học Setouchi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2019 | Kashima Antlers | 49 | (4) |
2019– | Barcelona B | 20 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | U-19 Nhật Bản | 1 | (0) |
2019– | Nhật Bản | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 6 năm 2019 |
Abe Hiroki (安部 裕葵, sinh ngày 28 tháng 1 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu ở vị trí tiền đạo cho FC Barcelona B và đội tuyển quốc gia Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp
Hiroki Abe đã học tại trường trung học Setouchi trước khi bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
Đội tuyển quốc gia
Ngày 24 tháng 5 năm 2019, Abe được huấn luyện viên trưởng của Nhật Bản, ông Hajime Moriyasu triệu tập để góp mặt trong Copa América diễn ra tại Brasil. Anh có trận ra mắt đội tuyển vào ngày 17 tháng 6 năm 2019 trong trận đấu với Chile, khi vào sân thay cho Shoya Nakajima
Tháng 12 năm 2019, Abe đã được gọi vào đội U-22 Nhật Bản đá trận giao hữu với đội U-23 Jamaica, trận đấu này anh đã ghi bàn từ một quả đá phạt ở phút thứ 28.
Lối chơi
Hiroki Abe thích đá ở cánh trái nhưng có thể chơi ở biên phải và tiền đạo lùi.
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến 2 tháng 2 năm 2020.[1][2][3]
League | Cup | League Cup | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
2017 | Kashima Antlers | J1 League | 13 | 1 | 2[a] | 2 | 1[b] | 1 | 1[c] | 0 | — | 17 | 4 | |
2018 | 22 | 2 | 5[a] | 1 | 2[b] | 0 | 8[c] | 1 | 3[d] | 1 | 40 | 5 | ||
2019 | 14 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7[c] | 0 | — | 22 | 1 | |||
Tổng cộng | 49 | 4 | 8 | 3 | 3 | 1 | 16 | 1 | 3 | 1 | 79 | 10 | ||
2019–20 | Barcelona B | Segunda División B | 20 | 4 | 0 | 0 | — | — | — | 20 | 4 | |||
Tổng sự nghiệp | 69 | 8 | 8 | 3 | 3 | 1 | 16 | 1 | 3 | 1 | 99 | 14 |
- ^ a b Ra sân tại Cúp Hoàng đế
- ^ a b Ra sân tại J.League Cup
- ^ a b c Ra sân tại AFC Champions League
- ^ Ra sân tại FIFA Club World Cup
Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2019 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Kashima Antlers
Cá nhân
- Tân binh xuất sắc nhất năm của J.League: 2018
Tham khảo
- ^ a b Abe Hiroki tại Soccerway
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2019 (NSK MOOK)", ngày 9 tháng 2 năm 2019, Japan, ISBN 978-4905411628 (p. 25 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", ngày 7 tháng 2 năm 2018, Japan, ISBN 978-4905411529 (p. 20 out of 289)
Liên kết ngoài
- Profile at Kashima Antlers
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|