Ando MasahiroThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ando Masahiro |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1972 (52 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1995-1999 | Shimizu S-Pulse | | |
---|
1999-2000 | Júbilo Iwata | | |
---|
2000 | Yokohama F. Marinos | | |
---|
2001 | Omiya Ardija | | |
---|
2002 | Gamba Osaka | | |
---|
2002 | Vegalta Sendai | | |
---|
2003-2005 | Omiya Ardija | | |
---|
2003 | →Kyoto Purple Sanga | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999 | Nhật Bản | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ando Masahiro (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Ando Masahiro thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1999.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |