Andrei Girotto
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrei Girotto | ||
Ngày sinh | 17 tháng 2, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Bento Gonçalves, Brasil | ||
Chiều cao | 1,85 m | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nantes | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2007 | Esportivo | ||
2008 | Grêmio | ||
2009 | Esportivo | ||
2009 | Metropolitano | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2013 | Metropolitano | 4 | (0) |
2011 | → Hercílio Luz (mượn) | ||
2013–2017 | Tombense | 0 | (0) |
2013–2014 | → América Mineiro (mượn) | 64 | (9) |
2015 | → Palmeiras (mượn) | 12 | (1) |
2016 | → Kyoto Sanga (mượn) | 38 | (5) |
2017 | → Chapecoense (mượn) | 17 | (1) |
2017– | Nantes | 25 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:08, 2 tháng 7 năm 2018 (UTC) |
Andrei Girotto (sinh ngày 17 tháng 2 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Andrei Girotto đã từng chơi cho Kyoto Sanga FC.
Tham khảo
- ^ Andrei Girotto tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|