Anthidium punctatum
Anthidium punctatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Liên họ (superfamilia) | Apoidea |
Họ (familia) | Megachilidae |
Phân họ (subfamilia) | Megachilinae |
Chi (genus) | Anthidium |
Loài (species) | A. punctatum |
Danh pháp hai phần | |
Anthidium punctatum Latreille, 1809 |
Anthidium punctatum là một loài ong trong họ Megachilidae. Loài này được Latreille miêu tả khoa học đầu tiên năm 1809.[1]
Chú thích
- ^ Anthidium punctatum (TSN 755773) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS). Truy cập ngày 01 tháng 8 năm 2014.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Anthidium punctatum tại Wikispecies
Bài viết tông ong Anthidiini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|