Anto DrobnjakThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Anto Drobnjak |
---|
Ngày sinh | 21 tháng 9, 1968 (55 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Bijelo Polje, Nam Tư |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1986-1990 | Jedinstvo Bijelo Polje | | |
---|
1990-1992 | Budućnost Titograd | | |
---|
1992-1994 | Red Star Belgrade | | |
---|
1994-1997 | Bastia | | |
---|
1997-1998 | Lens | | |
---|
1998-1999 | Gamba Osaka | | |
---|
1999-2001 | Sochaux-Montbéliard | | |
---|
2001-2002 | Martigues | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1996-1998 | Serbia | 6 | (2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Anto Drobnjak (sinh ngày 21 tháng 9 năm 1968) là một cầu thủ bóng đá người Serbia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia
Anto Drobnjak thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia từ năm 1996 đến 1998.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Serbia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |