Burguete
Auritz (tiếng Basque) Burguete (tiếng Tây Ban Nha) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Dữ liệu tổng thể | |||||||||
Tư cách | Municipio | ||||||||
Quốc gia | Tây Ban Nha | ||||||||
Cộng đồng tự trị | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Tỉnh | Cộng đồng tự trị Navarre | ||||||||
Comarca | Auñamendi | ||||||||
Mã bưu chính | 31640 | ||||||||
Gentilé | Burguetano/a (esp.), auriztarra (eusk.) | ||||||||
Văn hóa | |||||||||
Dữ liệu địa lý | |||||||||
Tọa độ - vĩ độ : - kinh độ : | |||||||||
Diện tích | 19,23 km² | ||||||||
Độ cao | 894 m. | ||||||||
Khoảng cách | Auritz (tiếng Basque) Burguete (tiếng Tây Ban Nha) có khoảng cách 445 km đến Madrid. | ||||||||
Dân số (INE) - tổng : - mật độ : - năm : | 312 người người/km² 2007 | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Thị trưởng - nom : - đảng : - mandat : | José Irigaray Gil 2007-2011 | ||||||||
Trang mạng | http://www.burguete.es | ||||||||
Hộp này:
|
Burguete ("Burguete" in Castilian, "Auritz" in Basque) là một đô thị trong tỉnh và cộng đồng tự trị Navarre, Tây Ban Nha. Đô thị này có diện tích là 19,23 ki-lô-mét vuông, dân số năm 2007 là 312 người.
Đô thị nằm ở độ cao 894 m trên mực nước biển, cách tỉnh lỵ 45 km.
Biến động dân số
Biến động dân số | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
320 | 328 | 334 | 336 | 326 | 320 | 324 | 323 | 315 | 306 | 312 |
Nguồn: Auritz/Burguete et instituto de estadística de navarra |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- AURITZ / BURGUETE in the Bernardo Estornés Lasa - Auñamendi Encyclopedia (Euskomedia Fundazioa) (tiếng Tây Ban Nha)
Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|