Cúp quốc gia Wales 1881–82Welsh Senior Cup |
Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia | Wales |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Druids |
---|
Á quân | Northwich Victoria |
---|
|
Cúp quốc gia Wales 1881–82 là mùa giải thứ năm của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales. .
Vòng Một
Nhóm Một
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
|
Dolgellau Idris | 6 – 1 | Holywell Rovers | | |
|
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Aberystwyth đi thẳng vào vòng tiếp theo..
Nhóm Hai
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Hartford St. Johns | 9 – 0 | Crown (Wrexham) | | |
Hare & Hounds (Wrexham) | 1 – 1 | Coedpoeth | | |
Wrexham Athletic | 4 – 1 | Davenham | | |
Hope | 1 – 10 | Northwich Victoria | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Nhóm Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Aberystwyth | 2 – 0 | Druids B | | |
Shrewsbury Castle Blues | 1 – 0 | Welshpool Warriors | | |
Chirk | 4 – 3 | Oswestry White Stars | | |
Berwyn Rangers | 4 – 0 | Oswestry | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Vòng Hai
Nhóm A
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Wrexham Athletic | 2 – 0 | Equitable (Coedpoeth) | | |
Northwich Victoria | 7 – 0 | Mold | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Gwersyllt Foresters đi thẳng vào vòng tiếp theo..
Nhóm B
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Wrexham Athletic B | 0 – 5 | Druids | | |
|
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Nhóm C
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Aberystwyth | 3 – 1 | Shrewsbury Castle Blues | | |
Oswestry White Stars | 2 – 1[3] | Chirk | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Oswestry White Stars | 1 – 2 | Chirk | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Vòng Ba
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
| | | Sân vận động | Racecourse Ground Wrexham | | |
|
Wrexham Athletic | 0 – 0[4] | Northwich Victoria | | | | | Sân vận động | Racecourse Ground Wrexham | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Heywood , Joberts | | 60' | Sân vận động | Racecourse Ground Wrexham | Số khán giả | 3,000 | | |
Wrexham Athletic | 1 – 5 | Northwich Victoria | | | | | Sân vận động | Wynnstay Park | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Bán kết
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Chirk | 2 – 2 | Northwich Victoria | | | | | Sân vận động | Racecourse Grounds Wrexham | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Druids đi thẳng vào trận Chung kết.
Đá lại
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách | Thông tin bổ sung |
Chirk | 1 – 5 | Northwich Victoria | | | | | Sân vận động | Racecourse Ground Wrexham | | |
Nguồn: Welsh Football Data Archive
a.e.t. = sau hiệp phụ; agg. = tổng tỉ số; pen. = quyết định bằng luân lưu.
Chung kết
Druids | 5 – 0 | Northwich Victoria |
Ketley 20' (45), Bowen 41' , o.g. | | |
Racecourse Ground, Wrexham
Khán giả: 2,000
Trọng tài: Mr Hindle (Darwen)
Tham khảo
- ^ Corwen không xuất hiện đúng ngày thi đấu.
- ^ Kết quả cuối cùng không rõ ràng như một số báo cáo cho là 4-0
- ^ Chirk phản đối trận đấu và Hiệp hội bóng đá Wales đã sắp xếp một trận đá lại.
- ^ Trận đấu tuyên bố bỏ trống.
- The History of the Welsh Cup 1877-1993 by Ian Garland (1991) ISBN 1-872424-37-6
- Welsh Football Data Archive Lưu trữ 2009-04-17 tại Wayback Machine
Cúp quốc gia Wales |
---|
Mùa giải | |
---|
Chung kết | - 1889
- 1896
- 1928
- 1980
- 1991
- 2000
- 2010
- 2011
|
---|
|
Bóng đá tại Wales |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | Nam | - Wales
- U-21
- U-19
- U-17
- Bán chuyên nghiệp
|
---|
Nữ | |
---|
|
---|
Hệ thống giải | |
---|
Cúp quốc gia | Nam | - Cúp quốc gia Wales
- FAW Premier Cup
- Welsh League Cup
- FAW Trophy
- Welsh Football League Cup
- Cymru Alliance League Cup
|
---|
Nữ | |
---|
Trẻ | FAW Welsh Youth Cup |
---|
|
---|
|