Danh sách cầu thủ bóng đá nữ tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004
Dưới dây là danh sách các cầu thủ dự môn bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens. Mỗi quốc gia sẽ cử 18 cầu thủ và không có sự giới hạn độ tuổi như ở bóng đá nam.
Bảng A
Nhật Bản
Huấn luyện viên trưởng: Ueda Eiji
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yamago Nozomi | (1975-01-16)16 tháng 1, 1975 (29 tuổi) | 58 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Yano Kyoko | (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (20 tuổi) | 7 | 1 | ![]() |
3 | 2HV | Isozaki Hiromi (c) | (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (28 tuổi) | 52 | 4 | ![]() |
4 | 2HV | Obe Yumi | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (29 tuổi) | 78 | 7 | ![]() |
5 | 2HV | Kawakami Naoko | (1977-11-16)16 tháng 11, 1977 (26 tuổi) | 31 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Sakai Tomoe | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | 54 | 2 | ![]() |
7 | 3TV | Yamamoto Emi | (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
8 | 3TV | Miyamoto Tomomi | (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | 48 | 9 | ![]() |
9 | 4TĐ | Arakawa Eriko | (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (24 tuổi) | 12 | 5 | ![]() |
10 | 4TĐ | Sawa Homare | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | 79 | 48 | ![]() |
11 | 4TĐ | Otani Mio | (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | 37 | 23 | ![]() |
12 | 2HV | Yamagishi Yasuyo | (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (24 tuổi) | 45 | 6 | ![]() |
13 | 2HV | Shimokozuru Aya | (1982-06-07)7 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
14 | 4TĐ | Maruyama Karina | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (21 tuổi) | 16 | 6 | ![]() |
15 | 3TV | Miyuki | (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (23 tuổi) | 25 | 3 | ![]() |
16 | 3TV | Yayoi Kobayashi | (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | 43 | 11 | ![]() |
17 | 3TV | Ando Kozue | (1982-07-09)9 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Onodera Shiho | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (30 tuổi) | 43 | 11 | ![]() |
Nigeria
[2] Huấn luyện viên trưởng: Mabo Ismaila
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Precious Dede | (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | 12 | 0 | ![]() |
2 | 3TV | Efioanwan Ekpo | (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | 20 | 3 | ![]() |
3 | 2HV | Felicia Eze | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (29 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
4 | 4TĐ | Perpetua Nkwocha | (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (28 tuổi) | 30 | 10 | ![]() |
5 | 3TV | Ajuma Ameh | (1984-12-01)1 tháng 12, 1984 (19 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
6 | 2HV | Faith Ikidi | (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (17 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
7 | 4TĐ | Stella Mbachu | (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | 55 | 25 | ![]() |
8 | 3TV | Rita Nwadike | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (29 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
9 | 4TĐ | Blessing Igbojionu | (1982-09-26)26 tháng 9, 1982 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
10 | 4TĐ | Mercy Akide | (1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | 78 | 0 | ![]() |
11 | 4TĐ | Vera Okolo | (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | 4 | 14 | ![]() |
12 | 2HV | Celestina Onyeka | (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
13 | 2HV | Yinka Kudaisi | (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
14 | 2HV | Akudo Sabi | (1986-11-17)17 tháng 11, 1986 (17 tuổi) | 14 | 6 | ![]() |
15 | 3TV | Maureen Mmadu | (1975-05-07)7 tháng 5, 1975 (29 tuổi) | 68 | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | Nkechi Egbe | (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (26 tuổi) | 35 | 15 | ![]() |
17 | 2HV | Chima Nwosu | (1986-05-12)12 tháng 5, 1986 (18 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Ogechi Onyinanya | (1985-05-26)26 tháng 5, 1985 (19 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Thụy Điển
Huấn luyện viên trưởng: Marika Domanski-Lyfors
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Caroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (26 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Karolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | 81 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Jane Törnqvist | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (29 tuổi) | 82 | 10 | ![]() |
4 | 2HV | Hanna Marklund | (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (26 tuổi) | 61 | 3 | ![]() |
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (34 tuổi) | 124 | 14 | ![]() |
6 | 3TV | Malin Moström | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (29 tuổi) | 67 | 11 | ![]() |
7 | 2HV | Sara Larsson | (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | 35 | 2 | ![]() |
8 | 2HV | Frida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (26 tuổi) | 7 | 1 | ![]() |
9 | 3TV | Malin Andersson (c) | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (31 tuổi) | 126 | 36 | ![]() |
10 | 4TĐ | Hanna Ljungberg | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (25 tuổi) | 89 | 48 | ![]() |
11 | 4TĐ | Victoria Svensson | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (27 tuổi) | 84 | 32 | ![]() |
12 | 4TĐ | Josefine Öqvist | (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (21 tuổi) | 4 | 1 | ![]() |
13 | 3TV | Lotta Schelin | (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Linda Fagerström | (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | 71 | 7 | ![]() |
15 | 3TV | Therese Sjögran | (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | Salina Olsson | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25 tuổi) | 35 | 7 | ![]() |
17 | 3TV | Anna Sjöström | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | 20 | 2 | ![]() |
18 | 1TM | Hedvig Lindahl | (1983-10-29)29 tháng 10, 1983 (20 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
Bảng B
Đức
Huấn luyện viên trưởng: Tina Theune
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Silke Rottenberg | (1972-01-25)25 tháng 1, 1972 (32 tuổi) | 90 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | 113 | 3 | ![]() |
3 | 3TV | Kerstin Garefrekes | (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (24 tuổi) | 31 | 10 | ![]() |
4 | 2HV | Steffi Jones | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (31 tuổi) | 78 | 5 | ![]() |
5 | 2HV | Sarah Günther | (1983-01-25)25 tháng 1, 1983 (21 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Viola Odebrecht | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (21 tuổi) | 15 | 1 | ![]() |
7 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (29 tuổi) | 88 | 19 | ![]() |
8 | 4TĐ | Petra Wimbersky | (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | 25 | 3 | ![]() |
9 | 4TĐ | Birgit Prinz (c) | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (26 tuổi) | 116 | 72 | ![]() |
10 | 3TV | Renate Lingor | (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (28 tuổi) | 78 | 15 | ![]() |
11 | 4TĐ | Martina Müller | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (24 tuổi) | 37 | 20 | ![]() |
12 | 3TV | Navina Omilade | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (22 tuổi) | 27 | 0 | ![]() |
13 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (31 tuổi) | 109 | 13 | ![]() |
14 | 4TĐ | Isabell Bachor | (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (21 tuổi) | 7 | 1 | ![]() |
15 | 2HV | Sonja Fuss | (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | 25 | 1 | ![]() |
16 | 4TĐ | Conny Pohlers | (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | 17 | 12 | ![]() |
17 | 2HV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (25 tuổi) | 91 | 9 | ![]() |
18 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | 30 | 0 | ![]() |
México
Huấn luyện viên trưởng: Leonardo Cuellar Rivera
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jennifer Molina | (1981-06-27)27 tháng 6, 1981 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Elizabeth Gómez | (1981-09-21)21 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Rubí Sandoval | (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Mónica González | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | María de Jesús Castillo | (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Mónica Vergara | (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
7 | 3TV | Juana López | (1978-12-25)25 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
8 | 3TV | Fatima Leyva | (1980-02-14)14 tháng 2, 1980 (24 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
9 | 4TĐ | Maribel Domínguez | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
10 | 4TĐ | Iris Mora | (1981-09-22)22 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
11 | 3TV | Patricia Pérez | (1978-12-17)17 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
12 | 2HV | Laura Carina Maravillas | (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
13 | 3TV | Luz del Rosario Saucedo | (1983-12-14)14 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | 0 | 0 | Tự do |
14 | 2HV | Nancy Gutiérrez | (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (17 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
15 | 3TV | Dioselina Valderrama | (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | Alma Martínez | (1981-09-22)22 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
17 | 4TĐ | Guadalupe Worbis | (1983-12-12)12 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Pamela Tajonar | (1984-12-03)3 tháng 12, 1984 (19 tuổi) | 0 | 0 | Tự do |
Trung Quốc
Huấn luyện viên trưởng: Trương Hải Đào
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tiêu Trân | (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Tấn Tiểu Mai | (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Lý Cát | (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (25 tuổi) | 45 | 3 | ![]() |
4 | 2HV | Vương Lệ Bình | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (30 tuổi) | 156 | 6 | ![]() |
5 | 2HV | Phạm Vận Kiệt | (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (32 tuổi) | 176 | 16 | ![]() |
6 | 3TV | Phổ Vĩ | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23 tuổi) | 67 | 20 | ![]() |
7 | 4TĐ | Trương Âu Ảnh | (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (28 tuổi) | 80 | 20 | ![]() |
8 | 3TV | Tất Nghiên | (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (20 tuổi) | 20 | 1 | ![]() |
9 | 4TĐ | Hàn Đoan | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (21 tuổi) | 35 | 20 | ![]() |
10 | 2HV | Đằng Nguy | (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (30 tuổi) | 20 | 12 | ![]() |
11 | 4TĐ | Bạch Lợi Lợi | (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
12 | 3TV | Khúc Phi Phi | (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (22 tuổi) | 35 | 12 | ![]() |
13 | 4TĐ | Lưu Hoa Na | (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
14 | 2HV | Sử Đan | (1980-12-03)3 tháng 12, 1980 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
15 | 2HV | Nhậm Lệ Bình | (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (25 tuổi) | 40 | 12 | ![]() |
16 | 3TV | Trương Dĩnh | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
17 | 4TĐ | Quý Đình | (1982-10-11)11 tháng 10, 1982 (21 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | 1TM | Cao Dĩnh Dĩnh | (1981-09-17)17 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Bảng C
Brasil
Huấn luyện viên trưởng: Renê Simões
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Maravilha | (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (31 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
2 | 4TĐ | Grazielle | (1981-03-28)28 tháng 3, 1981 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Mônica | (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | 0 | 2 | ![]() |
4 | 2HV | Tânia | (1974-10-03)3 tháng 10, 1974 (29 tuổi) | 22 | 3 | ![]() |
5 | 2HV | Juliana (c) | (1981-10-03)3 tháng 10, 1981 (22 tuổi) | 18 | 4 | ![]() |
6 | 2HV | Renata Costa | (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | 3 | 1 | ![]() |
7 | 3TV | Formiga | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (26 tuổi) | 12 | 8 | ![]() |
8 | 2HV | Daniela | (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | 6 | 7 | ![]() |
9 | 4TĐ | Pretinha | (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (29 tuổi) | 0 | 0 | Tự do |
10 | 4TĐ | Marta | (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (18 tuổi) | 13 | 2 | ![]() |
11 | 2HV | Rosana | (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | 5 | 1 | ![]() |
12 | 4TĐ | Cristiane | (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (19 tuổi) | 4 | 8 | ![]() |
13 | 2HV | Aline | (1982-07-06)6 tháng 7, 1982 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
14 | 3TV | Elaine | (1982-11-01)1 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | 2 | 4 | ![]() |
15 | 3TV | Maycon | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (27 tuổi) | 8 | 2 | ![]() |
17 | 4TĐ | Roseli | (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (34 tuổi) | 12 | 8 | Tự do |
18 | 1TM | Andréia | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | 15 | 0 | ![]() |
21 | 4TĐ | Dayane | (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (19 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: April Heinrichs
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Briana Scurry | (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (32 tuổi) | 120 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Heather Mitts | (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (26 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
3 | 2HV | Christie Rampone | (1975-07-24)24 tháng 7, 1975 (29 tuổi) | 102 | 4 | ![]() |
4 | 2HV | Cat Reddick | (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (22 tuổi) | 36 | 1 | ![]() |
5 | 3TV | Lindsay Tarpley | (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (20 tuổi) | 7 | 0 | ![]() |
6 | 2HV | Brandi Chastain | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (36 tuổi) | 171 | 30 | ![]() |
7 | 3TV | Shannon Boxx | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (27 tuổi) | 2 | 2 | ![]() |
8 | 3TV | Angela Hucles | (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (26 tuổi) | 24 | 1 | ![]() |
9 | 4TĐ | Mia Hamm | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (32 tuổi) | 239 | 142 | ![]() |
10 | 3TV | Aly Wagner | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (24 tuổi) | 47 | 12 | ![]() |
11 | 3TV | Julie Foudy (c) | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (33 tuổi) | 231 | 41 | ![]() |
12 | 4TĐ | Cindy Parlow | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (26 tuổi) | 128 | 62 | ![]() |
13 | 3TV | Kristine Lilly | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (33 tuổi) | 255 | 91 | ![]() |
14 | 2HV | Joy Fawcett | (1968-02-18)18 tháng 2, 1968 (36 tuổi) | 216 | 26 | ![]() |
15 | 2HV | Kate Markgraf | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27 tuổi) | 97 | 0 | ![]() |
16 | 4TĐ | Abby Wambach | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | 14 | 9 | ![]() |
17 | 4TĐ | Heather O'Reilly | (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | 18 | 3 | ![]() |
18 | 1TM | Kristin Luckenbill | (1979-05-28)28 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Hy Lạp
Huấn luyện viên: Xanthi Konstantinidou
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Maria Giatrakis | (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | 29 | 0 | ![]() |
2 | 3TV | Angeliki Lagoumtzi | (1982-11-23)23 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | 56 | 3 | ![]() |
3 | 3TV | Sophia Smith | (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | 31 | 0 | ![]() |
4 | 2HV | Kalliopi Stratakis | (1978-09-12)12 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | 32 | 0 | ![]() |
5 | 2HV | Athanasia Pouridou | (1975-01-22)22 tháng 1, 1975 (29 tuổi) | 63 | 0 | ![]() |
6 | 3TV | Eftichia Michailidou | (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | 80 | 6 | ![]() |
7 | 4TĐ | Vasiliki Soupiadou | (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (26 tuổi) | 54 | 5 | ![]() |
8 | 2HV | Konstantina Katsaiti | (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | 59 | 8 | ![]() |
9 | 4TĐ | Angeliki Tefani | (1982-06-08)8 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | 52 | 9 | ![]() |
10 | 3TV | Natalia Chatzigiannidou | (1979-06-19)19 tháng 6, 1979 (25 tuổi) | 77 | 8 | ![]() |
11 | 4TĐ | Dimitra Panteleiadou | (1986-02-15)15 tháng 2, 1986 (18 tuổi) | 39 | 13 | ![]() |
12 | 3TV | Amalia Loseno | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | 23 | 3 | ![]() |
13 | 2HV | Alexandra Kavvada | (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (21 tuổi) | 12 | 0 | ![]() |
14 | 4TĐ | Anastasia Papadopoulou | (1986-07-01)1 tháng 7, 1986 (18 tuổi) | 34 | 4 | ![]() |
15 | 3TV | Tanya Kalyvas | (1979-08-26)26 tháng 8, 1979 (24 tuổi) | 34 | 3 | ![]() |
16 | 2HV | Eleni Benson | (1983-01-12)12 tháng 1, 1983 (21 tuổi) | 25 | 0 | ![]() |
17 | 3TV | Maria Lazarou | (1972-09-30)30 tháng 9, 1972 (31 tuổi) | 110 | 26 | ![]() |
18 | 1TM | Ileana Moschos | (1976-11-14)14 tháng 11, 1976 (27 tuổi) | 17 | 0 | ![]() |
Úc
Huấn luyện viên: Adrian Santrac
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cassandra Kell | (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | 19 | 0 | ![]() |
2 | 2HV | Rhian Davies | (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (23 tuổi) | 33 | 2 | ![]() |
3 | 2HV | Sacha Wainwright | (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (32 tuổi) | 61 | 2 | ![]() |
4 | 2HV | Dianne Alagich | (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (25 tuổi) | 50 | 3 | ![]() |
5 | 2HV | Cheryl Salisbury (c) | (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (30 tuổi) | 18 | 4 | ![]() |
6 | 3TV | Sally Shipard | (1987-10-20)20 tháng 10, 1987 (16 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
7 | 4TĐ | Sarah Walsh | (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (21 tuổi) | 7 | 4 | ![]() |
8 | 3TV | Heather Garriock | (1982-12-21)21 tháng 12, 1982 (21 tuổi) | 49 | 8 | ![]() |
9 | 3TV | Kylie Ledbrook | (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (18 tuổi) | 4 | 0 | ![]() |
10 | 3TV | Joanne Peters | (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (25 tuổi) | 64 | 15 | ![]() |
11 | 4TĐ | Lisa De Vanna | (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (19 tuổi) | 6 | 3 | ![]() |
12 | 2HV | Karla Reuter | (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (20 tuổi) | 13 | 0 | ![]() |
13 | 2HV | Thea Slatyer | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (21 tuổi) | 15 | 1 | ![]() |
14 | 3TV | Gillian Foster | (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (27 tuổi) | 32 | 1 | ![]() |
15 | 3TV | Tal Karp | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | 27 | 2 | ![]() |
16 | 4TĐ | Selin Kuralay | (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (19 tuổi) | 7 | 1 | ![]() |
17 | 3TV | Danielle Small | (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | 28 | 6 | ![]() |
18 | 1TM | Melissa Barbieri | (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (24 tuổi) | 16 | 0 | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Japan (JPN)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Nigeria (NGR)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Sweden (SWE)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Germany (GER)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Mexico (MEX)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: China (CHN)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Brazil (BRA)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: United States (USA)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Greece (GRE)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Olympic Women's Football Tournaments Athens 2004 – Squad List: Australia (AUS)”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2016.
Liên kết ngoài
- FIFA Lưu trữ 2015-10-05 tại Wayback Machine