Elaphe quadrivirgata
Elaphe quadrivirgata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Elaphe |
Loài (species) | E. quadrivirgata |
Danh pháp hai phần | |
Elaphe quadrivirgata (H. Boie, 1826) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Elaphe quadrivirgata là một loài rắn không độc trong họ Rắn nước (Colubridae). Loài này được Boie mô tả khoa học đầu tiên năm 1826.[2] Đây là loài bản địa Nhật Bản, được tìm thấy trên khắp nước Nhật, trừ khu vực quần đảo Ryukyu.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Tư liệu liên quan tới Elaphe quadrivirgata tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan phân họ rắn Colubrinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|