Epagoge grotiana
Epagoge grotiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Tông (tribus) | Ramapesiini |
Chi (genus) | Epagoge |
Loài (species) | E. grotiana |
Danh pháp hai phần | |
Epagoge grotiana (Fabricius, 1781)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Epagoge grotiana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài ca. 15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8. [1].
Ấu trùng chủ yếu ăn Oak, Crataegus và Rubus.
Hình ảnh
Ghi chú
Tham khảo
- ^ tortricidae.com
Liên kết ngoài
- http://www.waarneming.nl/soort.php?id=9471 Lưu trữ 2012-07-22 tại Wayback Machine
- Lepidoptera of Belgium
- Epagoge grotiana at UKmoths
Bài viết liên quan đến phân họ bướm Tortricinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|