Florian Grillitsch |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1995 (29 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Neunkirchen, Áo |
---|
Chiều cao | 1,87 m |
---|
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự, trung vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | TSG Hoffenheim |
---|
Số áo | 11 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2001–2008 | SVSF Pottschach[2] |
---|
2008–2013 | St. Pölten[2] |
---|
2013–2014 | Werder Bremen |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013–2015 | Werder Bremen II | 36 | (10) |
---|
2015–2017 | Werder Bremen | 48 | (3) |
---|
2017–2022 | TSG Hoffenheim | 130 | (3) |
---|
2022–2023 | Ajax | 10 | (0) |
---|
2023– | TSG Hoffenheim | 12 | (1) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013–2014 | U-19 Áo | 8 | (7) |
---|
2015 | U-20 Áo | 5 | (2) |
---|
2014–2017 | U-21 Áo | 6 | (3) |
---|
2017– | Áo | 41 | (1) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:30, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Florian Grillitsch (sinh ngày 7 tháng 8 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc trung vệ cho câu lạc bộ TSG Hoffenheim tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Áo.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 16 tháng 3 năm 2024[2][3][4]
Club[4] | Season[4] | League | National cup | Europe | Other | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Werder Bremen II | 2013–14 | Regionalliga Nord | 5 | 0 | — | — | — | 5 | 0 |
2014–15 | Regionalliga Nord | 26 | 9 | — | — | — | 26 | 9 |
2015–16 | 3. Liga | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 |
Total | 36 | 10 | — | — | — | 36 | 10 |
Werder Bremen | 2015–16 | Bundesliga | 25 | 1 | 5 | 1 | — | — | 30 | 2 |
2016–17 | Bundesliga | 23 | 2 | 1 | 0 | — | — | 24 | 2 |
Total | 48 | 3 | 6 | 1 | — | — | 54 | 4 |
TSG Hoffenheim | 2017–18 | Bundesliga | 25 | 1 | 1 | 0 | 3[a] | 1 | — | 29 | 2 |
2018–19 | Bundesliga | 30 | 0 | 0 | 0 | 6[b] | 1 | — | 36 | 1 |
2019–20 | Bundesliga | 31 | 0 | 3 | 1 | — | — | 34 | 1 |
2020–21 | Bundesliga | 26 | 2 | 1 | 0 | 7[a] | 2 | — | 34 | 4 |
2021–22 | Bundesliga | 18 | 0 | 0 | 0 | — | — | 18 | 0 |
Total | 130 | 3 | 5 | 1 | 16 | 4 | 0 | 0 | 151 | 8 |
Ajax | 2022–23 | Eredivisie | 10 | 0 | 3 | 0 | 5[b] | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
TSG Hoffenheim | 2023–24 | Bundesliga | 21 | 1 | 1 | 0 | — | — | 22 | 1 |
Career total | 245 | 17 | 15 | 2 | 21 | 4 | 0 | 0 | 281 | 23 |
- ^ a b Appearances in UEFA Europa League
- ^ a b Appearances in UEFA Champions League
International
- Tính đến ngày 23 tháng 3 năm 2024[5]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Áo | 2017 | 6 | 0 |
2018 | 7 | 1 |
2019 | 3 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 14 | 0 |
2022 | 2 | 0 |
2023 | 5 | 0 |
2024 | 1 | 0 |
Tổng | 41 | 1 |
- Tính đến ngày 27 tháng 3 năm 2018
- Bàn thắng và kết quả của Áo được để trước.[5]
Tham khảo
- ^ a b c “Florian Grillitsch”. kicker.de (bằng tiếng Đức). kicker. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2015.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên 2014–15 season
- ^ a b c Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Florian Grillitsch » Club matches
- ^ a b “Grillitsch, Florian”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Hồ sơ Lưu trữ 2023-05-24 tại Wayback Machine tại trang web AFC Ajax
Đội hình Áo – Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
---|
| |
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |