Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1945 - Đơn nữ
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1945 - Đơn nữ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1945 | |||||||
Vô địch | Sarah Palfrey Cooke[1] | ||||||
Á quân | Pauline Betz | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 3–6, 8–6, 6–4 | ||||||
Chi tiết | |||||||
Số tay vợt | 32 | ||||||
Số hạt giống | 8 | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Hạt giống số hai Sarah Palfrey Cooke đánh bại hạt giống số 1 Pauline Betz 3–6, 8–6, 6–4 trong trận chung kết giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Mỹ 1945.[1]
Hạt giống
Tám hạt giống người Mỹ được liệt kê bên dưới. Sarah Palfrey Cooke là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.[2][3]
- Pauline Betz (Chung kết)
- Sarah Palfrey Cooke (Vô địch)
- Margaret Osborne (Tứ kết)
- Louise Brough (Bán kết)
- Patricia Todd (Tứ kết)
- Mary Arnold (Tứ kết)
- Dorothy Bundy (Tứ kết)
- Doris Hart (Bán kết)
Một tay vợt nước ngoài được xếp hạt giống.
- Mary Terán de Weiss (Vòng hai)
Kết quả
Top 8
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
2 | Sarah Palfrey Cooke | 6 | 6 | |||||||||||||||||
7 | Dorothy Bundy | 3 | 4 | |||||||||||||||||
2 | Sarah Palfrey Cooke | 6 | 6 | |||||||||||||||||
4 | Louise Brough | 3 | 4 | |||||||||||||||||
4 | Louise Brough | 6 | 6 | |||||||||||||||||
5 | Patricia Todd | 2 | 4 | |||||||||||||||||
2 | Sarah Palfrey Cooke | 3 | 8 | 6 | ||||||||||||||||
1 | Pauline Betz | 6 | 6 | 4 | ||||||||||||||||
1 | Pauline Betz | 0 | 6 | 6 | ||||||||||||||||
6 | Mary Arnold | 6 | 4 | 4 | ||||||||||||||||
1 | Pauline Betz | 6 | 6 | |||||||||||||||||
8 | Doris Hart | 3 | 2 | |||||||||||||||||
3 | Margaret Osborne | 2 | 3 | |||||||||||||||||
8 | Doris Hart | 6 | 6 |
Tham khảo
- ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản thứ 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 470. ISBN 978-0942257700.
- ^ Official Tennis Guide 1946. [New York City]: A.S. Barnes và Company. 1946. tr. 37–39, 41.
- ^ “Parker, Betz Top Seeded”. The Milwaukee Sentinel. AP. ngày 24 tháng 8 năm 1945. tr. 5 (part 2).