Iburi (phó tỉnh)
Phó tỉnh in HokkaidōBản mẫu:SHORTDESC:Phó tỉnh in Hokkaidō
Iburi 胆振総合振興局 | |
---|---|
Prefecture | Hokkaidō |
Trung tâm hành | Muroran |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,398 km2 (926 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 50,641 |
• Mật độ | 21/km2 (55/mi2) |
Website | iburi.pref.hokkaido.lg.jp |
Iburi (胆振総合振興局, Iburi-sōgō-shinkō-kyoku?) là phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính phó tỉnh là 50.641 người và mật dộ dân số là 21,12 km2.[1] Tổng diện tích phó tỉnh là 2.398 km2.
Hành chính
Tên | Diện tích (km2) | Dân số | Huyện | Loại đô thị | Bản đồ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rōmaji | Kanji | |||||
Abira | 安平町 | 237,13 | 8.323 | Yūfutsu | Thị trấn | |
Atsuma | 厚真町 | 404,56 | 4.659 | |||
Date | 伊達市 | 444,28 | 34.898 | Không có | Thành phố | |
Mukawa | むかわ町 | 166,43 | 8.527 | Yūfutsu | Thị trấn | |
Muroran (trung tâm hành chính) | 室蘭市 | 80,65 | 93.716 | Không có | Thành phố | |
Noboribetsu | 登別市 | 212,11 | 49.523 | |||
Shiraoi | 白老町 | 425,75 | 17.759 | Shiraoi | Thị trấn | |
Sōbetsu | 壮瞥町 | 205,04 | 2.665 | Usu | ||
Tomakomai | 苫小牧市 | 561,49 | 174.216 | Không có | Thành phố | |
Tōyako | 洞爺湖町 | 180,54 | 9.231 | Abuta | Thị trấn | |
Toyoura | 豊浦町 | 233,54 | 4.205 |
Tham khảo
- ^ “Iburi (Subprefecture (-sōgō-shinkō-kyoku), Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2023.
Bài viết liên quan đến địa lý tỉnh Hokkaidō này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|