Joakim Mæhle
Mæhle trong màu áo Genk năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Joakim Mæhle Pedersen[1] | ||
Ngày sinh | 20 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | ||
Nơi sinh | Østervrå, Đan Mạch | ||
Chiều cao | 1,85 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Atalanta | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2009 | Østervrå IF | ||
2009–2016 | AaB | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2017 | AaB | 24 | (1) |
2017–2021 | Genk | 105 | (4) |
2021– | Atalanta | 60 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017 | U-20 Đan Mạch | 1 | (0) |
2017–2019 | U-21 Đan Mạch | 7 | (2) |
2020– | Đan Mạch | 43 | (11) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:25, 13 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:31, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Joakim Mæhle Pedersen (sinh ngày 20 tháng 5 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Atalanta tại Serie A và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
AaB | 2016–17 | Danish Superliga | 24 | 1 | 1 | 0 | – | – | 25 | 1 | ||
Genk | 2017–18 | Belgian Pro League | 25 | 0 | 2 | 0 | – | – | 27 | 0 | ||
2018–19 | Belgian Pro League | 39 | 3 | 2 | 1 | 13[a] | 0 | – | 54 | 4 | ||
2019–20 | Belgian Pro League | 25 | 0 | 2 | 1 | 6[b] | 0 | 0 | 0 | 33 | 1 | |
2020–21 | Belgian Pro League | 16 | 1 | 0 | 0 | – | – | 16 | 1 | |||
Total | 105 | 4 | 4 | 2 | 19 | 0 | 0 | 0 | 128 | 6 | ||
Atalanta | 2020–21 | Serie A | 20 | 0 | 3 | 0 | 2[b] | 0 | – | 25 | 0 | |
2021–22 | Serie A | 26 | 1 | 1 | 1 | 8[c] | 1 | – | 35 | 3 | ||
2022–23 | Serie A | 14 | 0 | 0 | 0 | – | – | 14 | 0 | |||
Total | 60 | 1 | 4 | 1 | 10 | 1 | – | 74 | 3 | |||
Career total | 189 | 6 | 9 | 3 | 29 | 1 | 0 | 0 | 227 | 10 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2020 | 6 | 1 |
2021 | 17 | 7 | |
2022 | 11 | 1 | |
2023 | 8 | 2 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng | 43 | 11 |
- Bàn thắng và kết quả của Đan Mạch được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 10 năm 2020 | MCH Arena, Herning, Đan Mạch | 2 | Quần đảo Faroe | 3–0 | 4–0 | Giao hữu |
2 | 31 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | 8 | Áo | 2–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
3 | 21 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 13 | Nga | 4–1 | 4–1 | UEFA Euro 2020 |
4 | 26 tháng 6 năm 2021 | Johan Cruyff Arena, Amsterdam, Hà Lan | 14 | Wales | 3–0 | 4–0 | |
5 | 1 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 17 | Scotland | 2–0 | 2–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
6 | 9 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Zimbru, Chișinău, Moldova | 20 | Moldova | 4–0 | 4–0 | |
7 | 12 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 21 | Áo | 1–0 | 1–0 | |
8 | 12 tháng 11 năm 2021 | 22 | Quần đảo Faroe | 3–1 | 3–1 | ||
9 | 29 tháng 3 năm 2022 | 25 | Serbia | 1–0 | 3–0 | Giao hữu | |
10 | 7 tháng 9 năm 2023 | 38 | San Marino | 2–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 | |
11 | 17 tháng 11 năm 2023 | 41 | Slovenia | 1–0 | 2–1 |
Danh hiệu
Genk
- Belgian First Division A: 2018–19
Tham khảo
- ^ “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Denmark (DEN)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 9. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “Joakim Mæhle”. Atalanta B.C. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2021.
- ^ Joakim Mæhle tại Soccerway
- ^ “Mæhle, Joakim”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2021.
Liên kết ngoài
- Joakim Mæhle tại Soccerway
- Joakim Mæhle tại Hiệp hội bóng đá Đan Mạch (tiếng Đan Mạch)
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|