Maximilian Beister
Beister tập luyện với HSV năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maximilian Beister | ||
Ngày sinh | 6 tháng 9, 1990 (34 tuổi) | ||
Nơi sinh | Göttingen, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | 1860 München (mượn từ Mainz 05) | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2004 | VfL Lüneburg | ||
2004–2008 | Hamburger SV | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2010 | Hamburger SV II | 45 | (13) |
2009–2015 | Hamburger SV | 44 | (8) |
2010–2012 | → Fortuna Düsseldorf (mượn) | 59 | (18) |
2015– | Mainz 05 | 1 | (0) |
2016– | → 1860 München (mượn) | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-19 Đức | 5 | (0) |
2009–2011 | U-20 Đức[1] | 9 | (5) |
2010–2013 | U-21 Đức | 14 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 2 năm 2016 |
Maximilian Beister (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1990 tại Göttingen) là tiền đạo người Đức của câu lạc bộ 1860 München được cho mượn từ Mainz 05.
Thống kê
- Tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2015[2]
Câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Đức | Giải đấu | DFB-Pokal | Châu Âu | Khác1 | Tổng cộng | |||||||
Hamburger SV II | Regionalliga Nord | 2008–09 | 17 | 2 | — | — | — | 17 | 2 | |||
Hamburger SV | Bundesliga | 2009–10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
Hamburger SV II | Regionalliga Nord | 24 | 9 | — | — | — | 24 | 9 | ||||
Fortuna Düsseldorf | 2. Bundesliga | 2010–11 | 26 | 7 | 1 | 0 | — | — | 27 | 7 | ||
2011–12 | 33 | 11 | 3 | 0 | — | 2 | 1 | 38 | 12 | |||
Hamburger SV | Bundesliga | 2012–13 | 23 | 3 | 1 | 1 | — | 0 | 0 | 24 | 4 | |
2013–14 | 16 | 5 | 3 | 1 | — | 0 | 0 | 19 | 6 | |||
2014–15 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 5 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 136 | 38 | 8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 146 | 41 |
- 1.^ Bao gồm cả trận playoff lên/xuống hạng.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|