My Generation |
---|
Album phòng thu của The Who |
---|
Phát hành | 3 tháng 12 năm 1965 |
---|
Thu âm | Tháng 4-10 năm 1965 |
---|
Thể loại | Garage rock[1] power pop[2] R&B[3] |
---|
Thời lượng | 36:13 |
---|
Hãng đĩa | Brunswick Records |
---|
Sản xuất | Shel Talmy |
---|
Thứ tự album của The Who |
---|
| My Generation (1965) | A Quick One (1966) | |
My Generation là album phòng thu đầu tay của ban nhạc rock The Who. Được phát hành vào ngày 3 tháng 12 năm 1965 bởi Brunswick Records.
Danh sách ca khúc
Toàn bộ ca khúc đều được soạn và sáng tác bởi Pete Townshend, sáng tác khác được ghi chú bên cạnh.
Mặt A |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|
1. | "Out in the Street" | | 2:31 |
---|
2. | "I Don't Mind" | James Brown | 2:36 |
---|
3. | "The Good's Gone" | | 4:02 |
---|
4. | "La-La-La-Lies" | | 2:17 |
---|
5. | "Much Too Much" | | 2:47 |
---|
6. | "My Generation" | | 3:18 |
---|
Tổng thời lượng: | 17:31 |
---|
Mặt B |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Thời lượng |
---|
1. | "The Kids Are Alright" | | 3:04 |
---|
2. | "Please, Please, Please" | James Brown, Johnny Terry | 2:45 |
---|
3. | "It's Not True" | | 2:31 |
---|
4. | "I'm a Man" | Bo Diddley | 3:21 |
---|
5. | "A Legal Matter" | | 2:48 |
---|
6. | "The Ox" | Townshend, John Entwistle, Keith Moon, Nicky Hopkins | 3:50 |
---|
Tổng thời lượng: | 18:19 |
---|
Tham khảo
- ^ “Top 100 '60s Rock Albums”. Ultimate Classic Rock. 19 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2020.
- ^ “Classic Albums - My Generation”. Art Gallery. 4 tháng 11 năm 2019.
- ^ “100 Best Debut Albums of All Time”. Rolling Stone. 13 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2020.
Liên kết ngoài
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |