Tín Dương
Tín Dương 信阳 | |
---|---|
— Địa cấp thị — | |
信阳市 | |
Tín Dương | |
Tín Dương ở Hà Nam | |
Tín Dương | |
Tọa độ: 32°08′B 114°03′Đ / 32,133°B 114,05°Đ / 32.133; 114.050 | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Hà Nam |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 18.819 km2 (7,266 mi2) |
Dân số (điều tra năm 2010) | |
• Tổng cộng | 6.108.683 |
• Mật độ | 320/km2 (840/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 464000 |
Mã điện thoại | 0376 |
Thành phố kết nghĩa | Makó, Ashkelon |
GDP | không rõ |
Dân tộc chính | Người Hán |
Tiền tố biển số xe | 豫S |
Trang web | http://www.xinyang.gov.cn/ |
Tín Dương (tiếng Trung: 信阳市 bính âm: Xìnyáng Shì, Hán-Việt: Tín Dương thị) là một địa cấp thị của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
Phân chia hành chính
Địa cấp thị Tín Dương được chia thành các đơn vị hành chính sau:
- Quận Sư Hà (浉河区)
- Quận Bình Kiều (平桥区)
- Huyện Hoàng Xuyên (潢川县)
- Huyện Hoài Tân (淮滨县)
- Huyện Tức huyện (息县)
- Huyện Tân huyện (新县)
- Huyện Thương Thành (商城县)
- Huyện Cố Thủy (固始县)
- Huyện La Sơn (罗山县)
- Huyện Quang Sơn (光山县)
Tham khảo
Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|