Tada Daisuke
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daisuke Tada | ||
Ngày sinh | 11 tháng 8, 1982 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Okayama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001-2009 | Cerezo Osaka | ||
2008 | →Ehime FC | ||
2010 | Omiya Ardija | ||
2011 | Gainare Tottori | ||
2012 | FC Gifu | ||
2013 | Cerezo Osaka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Daisuke Tada (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Daisuke Tada đã từng chơi cho Cerezo Osaka, Ehime FC, Omiya Ardija, Gainare Tottori và FC Gifu.
Tham khảo
- ^ Tada Daisuke tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|