Gaming tournamentBản mẫu:SHORTDESC:Gaming tournament
Valorant Champions Tour mùa giải 2024 |
Thông tin giải đấu |
---|
Trò chơi | Valorant |
---|
Vị trí | Toàn cầu |
---|
Quản lý | Riot Games |
---|
|
Valorant Champions Tour (VCT) mùa giải 2024 là mùa giải thứ 4 của VCT, là chuỗi giải đấu thể thao điện tử toàn cầu dành cho bộ môn Valorant trong năm 2024 do Riot Games điều hành.[1] Chuỗi giải đấu diễn ra nhiều giải đấu quốc tế và khu vực xuyên suốt, đỉnh điểm là Valorant Champions 2024.
Những đổi mới
Ngay từ khi ra mắt toàn cầu, mặc dù Valorant chưa được cấp phép phát hành tại Trung Quốc nhưng Riot Games đã tỏ ra ưu ái người chơi Trung Quốc khi cho phép các đội Trung Quốc tham gia các giải đấu toàn cầu (Masters và Champions) thông qua thành tích tại các giải đấu trong nước từ các tổ chức bên thứ ba tại địa phương mà chưa cần phải có giải đấu thuộc hệ thống nhượng quyền. Với việc Valorant chính thức được cấp phép phát hành tại Trung Quốc,[2] nên bắt đầu từ mùa giải 2024, ngoài 3 khu vực đã có với nhiều quốc gia phải tranh tài, sẽ có thêm khu vực Trung Quốc - quốc gia duy nhất có một giải nhượng quyền riêng, nâng tổng số khu vực lên 4. Giải đấu dành riêng cho khu vực Trung Quốc sẽ có thể thức tương tự như các Giải đấu Quốc tế của những khu vực khác, cũng như các suất tranh tài chỉ dành cho các đội đến từ Trung Quốc tại Masters và Champions.[3] Cũng như các khu vực khác, khu vực Trung Quốc sẽ có 10 đội thành viên cùng với 1 đội vô địch Ascension tham gia thi đấu Giải đấu Quốc tế của khu vực.
4 đội tuyển Ascension mới sẽ tham gia thi đấu Giải đấu Quốc tế tại khu vực tương ứng, nâng tổng số đội tham gia thi đấu lên 11 đội tuyển.
Riot Games cũng đưa vào các giải đấu cơ chế mới mang tên Điểm Đấu Giải.[4] Điểm đấu giải được thiết kế để thưởng cho những màn trình diễn mạnh mẽ và hoàn mỹ trong suốt mùa giải. Điểm đấu giải được tính như sau:
- 1 điểm đối với mỗi một trận thắng trong Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 1 và 2.
- 1 điểm đối với 2 đội đứng đầu bảng Alpha và Omega trong Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 1.
- 3 điểm khi vô địch giải đấu (ngoại trừ Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 2).
Giải đấu | Điểm |
Vô địch | Á quân | Hạng 3 | Trận thắng |
Kickoff | 3 | | | |
Masters Madrid | 3 | | | |
GĐQT Giai đoạn 1 | 3 | | | 1 |
Masters Thượng Hải | 3 | | | |
GĐQT Giai đoạn 2 | Champions | Champions | Champions | 1 |
Các đội tham dự và Điểm đấu giải
Có tổng cộng 40 đội thành viên và 4 đội không phải thành viên của 4 khu vực, với 11 đội mỗi khu vực, sẽ tham gia thi đấu các giải đấu của VCT mùa giải 2024.
Các đội không phải thành viên được in đậm.
Chú thích điều kiện tham gia Valorant Champions 2024
Màu | Điều kiện tham gia |
Xanh lá | Đủ điều kiện thông qua GĐQT Giai đoạn 2 |
Xanh lam | Đủ điều kiện thông qua Điểm đấu giải |
Đỏ | Không đủ điều kiện |
Đội | ID | ĐĐG |
BBL Esports | BBL | 4 |
Fnatic | FNC | 16 |
FUT Esports | FUT | 11 |
Gentle Mates | M8 | 3 |
GIANTX | GX | 3 |
Karmine Corp | KC | 8 |
KOI | KOI | 3 |
Natus Vincere | NAVI | 5 |
Team Heretics | TH | 13 |
Team Liquid | TL | 4 |
Team Vitality | VIT | 8 |
Khu vực Châu Mỹ
Đội | ID | ĐĐG |
100 Thieves | 100T | 12 |
Cloud9 | C9 | 6 |
Evil Geniuses | EG | 4 |
FURIA Esports | FUR | 3 |
G2 Esports | G2 | 13 |
KRÜ Esports | KRÜ | 9 |
Leviatán | LEV | 15 |
LOUD | LOUD | 4 |
MIBR | MIBR | 1 |
NRG | NRG | 4 |
Sentinels | SEN | 12 |
Khu vực Thái Bình Dương
Đội | ID | ĐĐG |
Bleed Esports | BLD | 1 |
DetonatioN FocusMe | DFM | 2 |
DRX | DRX | 12 |
Gen.G | GEN | 19 |
Global Esports | GE | 3 |
Paper Rex | PRX | 17 |
Rex Regum Qeon | RRQ | 6 |
T1 | T1 | 6 |
Talon Esports | TLN | 7 |
Team Secret | TS | 7 |
ZETA DIVISION | ZETA | |
Khu vực Trung Quốc
Đội | ID | ĐĐG |
All Gamers | AG | 5 |
Bilibili Gaming | BLG | 6 |
Dragon Ranger Gaming | DRG | 6 |
EDward Gaming | EDG | 20 |
FunPlus Phoenix | FPX | 13 |
JD Gaming | JDG | 5 |
Nova Esports | NV | 4 |
TYLOO | TYL | 4 |
Titan Esports Club | TEC | 3 |
Trace Esports | TE | 10 |
Wolves Esports | WOL | 4 |
Kickoff
Kickoff EMEA
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Team Heretics | 2 | 0 | +23 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Karmine Corp | 2 | 1 | -11 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | FUT Esports | 1 | 2 | +4 | Bị loại |
4 | GIANTX | 0 | 2 | -16 |
Bảng B
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Natus Vincere | 2 | 0 | +21 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | KOI | 2 | 1 | +9 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Team Liquid | 1 | 2 | -10 | Bị loại |
4 | BBL Esports | 0 | 2 | -20 |
Bảng C
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Fnatic | 1 | 0 | +10 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Vitality | 2 | 1 | +2 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Gentle Mates | 0 | 2 | -12 | Bị loại |
Vòng khởi động
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Karmine Corp | 2 | 0 | +22 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Vitality | 1 | 1 | +4 | Bị loại |
3 | KOI | 0 | 2 | -26 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết |
|
| | |
|
| Team Heretics | 2 |
| | |
| Natus Vincere | 0 | | | |
| | |
| | Team Heretics | 1 |
| | | |
| | | Karmine Corp | 3 |
| | | |
| Fnatic | 0 | |
| | |
| Karmine Corp | 2 | | |
| | |
Nguồn: Valorant Esports
Kickoff châu Mỹ
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | NRG | 2 | 0 | +16 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | MIBR | 2 | 1 | +12 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Cloud9 | 1 | 2 | -14 | Bị loại |
4 | FURIA Esports | 0 | 2 | -14 |
Bảng B
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | LOUD | 2 | 0 | +13 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Sentinels | 2 | 1 | +7 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Leviatán | 1 | 2 | -18 | Bị loại |
4 | 100 Thieves | 0 | 2 | -2 |
Bảng C
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Evil Geniuses | 1 | 0 | +4 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | G2 Esports | 2 | 1 | +8 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | KRÜ Esports | 0 | 2 | -12 | Bị loại |
Vòng khởi động
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Sentinels | 1 | 1 | +10 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | G2 Esports | 1 | 1 | -2 | Bị loại |
3 | MIBR | 1 | 1 | -8 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết |
|
| | |
|
| Evil Geniuses | 1 |
| | |
| LOUD | 2 | | | |
| | |
| | LOUD | 2 |
| | | |
| | | Sentinels | 3 |
| | | |
| NRG | 1 | |
| | |
| Sentinels | 2 | | |
| | |
Nguồn: Valorant Esports
Kickoff Thái Bình Dương
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | T1 | 2 | 0 | +22 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | ZETA DIVISION | 2 | 1 | +11 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Global Esports | 1 | 2 | -21 | Bị loại |
4 | Bleed Esports | 0 | 2 | -12 |
Bảng B
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | DRX | 2 | 0 | +18 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Secret | 2 | 1 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Talon Esports | 1 | 2 | -4 | Bị loại |
4 | DetonatioN FocusMe | 0 | 2 | -18 |
Bảng C
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Paper Rex | 1 | 0 | +6 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Gen.G | 2 | 1 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Rex Regum Qeon | 0 | 2 | -10 | Bị loại |
Vòng khởi động
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Gen.G | 2 | 0 | +14 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Secret | 1 | 1 | +19 | Bị loại |
3 | ZETA DIVISION | 0 | 2 | -33 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết |
|
| | |
|
| T1 | 0 |
| | |
| Paper Rex | 2 | | | |
| | |
| | Paper Rex | 1 |
| | | |
| | | Gen.G | 3 |
| | | |
| DRX | 0 | |
| | |
| Gen.G | 2 | | |
| | |
Nguồn: Valorant Esports
Kickoff Trung Quốc
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | FunPlus Phoenix | 2 | 0 | +14 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Trace Esports | 2 | 1 | +33 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Nova Esports | 1 | 2 | -24 | Bị loại |
4 | TYLOO | 0 | 2 | -23 |
Bảng B
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Dragon Ranger Gaming | 2 | 0 | +11 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Titan Esports Club | 2 | 1 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | JD Gaming | 1 | 2 | +3 | Bị loại |
4 | All Gamers | 0 | 2 | -18 |
Bảng C
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | EDward Gaming | 1 | 0 | +2 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Bilibili Gaming | 1 | 1 | -3 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Wolves Esports | 1 | 2 | +1 | Bị loại |
Vòng khởi động
VT | Đội | Thắng | Bại | HS | Trạng thái |
1 | Trace Esports | 2 | 0 | +12 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Bilibili Gaming | 1 | 1 | +13 | Bị loại |
3 | Titan Esports Club | 0 | 2 | -25 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết |
|
| | |
|
| FunPlus Phoenix | 2 |
| | |
| Dragon Ranger Gaming | 0 | | | |
| | |
| | FunPlus Phoenix | 1 |
| | | |
| | | EDward Gaming | 3 |
| | | |
| EDward Gaming | 2 | |
| | |
| Trace Esports | 0 | | |
| | |
Nguồn: Valorant Esports
Masters Madrid
Vòng bảng
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | 2-0 | | | 2-1 |
| | | | | | |
| | | | | Vào playoffs | | | Vào playoffs |
| | | | | | |
| | | 1-0 | | | Sentinels | | | LOUD |
| | | | | | |
| | | Sentinels | 2 | | | Gen.G | | | Paper Rex |
| | | | | | |
| 0-0 | | | Karmine Corp | 0 | | | | | | |
| | | | | | |
| Karmine Corp | 2 | | | EDward Gaming | 1 | | | | |
| | | | | | |
| FunPlus Phoenix | 0 | | | Gen.G | 2 | | | 1-1 | | |
| | | | | | |
| Gen.G | 2 | | | | | | LOUD | 2 | | |
| | | | | | |
| LOUD | 1 | | | | | EDward Gaming | 0 | | |
| | | | | | | |
| EDward Gaming | 2 | | | | | Karmine Corp | 1 | | |
| | | | | | | |
| Paper Rex | 1 | | | 0-1 | | | Paper Rex | 2 | | |
| | | | | | |
| Sentinels | 2 | | | FunPlus Phoenix | 0 | | | | | |
| | | | | | |
| Team Heretics | 1 | | | LOUD | 2 | | | | |
| | | | | | |
| | | | Team Heretics | 1 | | | 0-2 | | | 1-2 |
| | | | | | |
| | | Paper Rex | 2 | | | Bị loại | | | Bị loại |
| | | | | | |
| | | | | | FunPlus Phoenix | | | EDward Gaming |
| | | | | |
| | | Team Heretics | | | Karmine Corp |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | |
|
| Gen.G | 2 |
| | |
| Paper Rex | 0 | | | |
| | |
| | Gen.G | 2 | |
| | | | | | | |
| | | Sentinels | 1 | | | | | |
| | | | | | | |
| Sentinels | 2 | | |
| | | |
| LOUD | 1 | | |
| | | Gen.G | 2 |
| | | |
| | | Sentinels | 3 |
| Bán kết nhánh thua | | | | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Paper Rex | 2 | | Sentinels | 3 |
| | | | | | |
| LOUD | 0 | | | | | | Paper Rex | 1 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực EMEA
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | Karmine Corp | KC | 3 | 3 | +2 | +15 | Lọt vào BKNT |
2 | Fnatic | FNC | 3 | 3 | 0 | +6 | Lọt vào TKNT |
3 | Team Liquid | TL | 3 | 3 | 0 | -1 |
4 | BBL Esports | BBL | 3 | 3 | -1 | +4 | Bị loại |
5 | Team Vitality | VIT | 3 | 3 | -2 | -21 |
Bảng Omega
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | FUT Esports | FUT | 4 | 1 | +6 | +39 | Lọt vào BKNT |
2 | Natus Vincere | NAVI | 4 | 1 | +4 | +31 | Lọt vào TKNT |
3 | Team Heretics | TH | 3 | 2 | +2 | +11 |
4 | Gentle Mates | M8 | 2 | 3 | -2 | -26 | Bị loại |
5 | GIANTX | GX | 1 | 4 | -3 | -27 |
6 | KOI | KOI | 1 | 4 | -6 | -31 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| Karmine Corp | 0 |
| Fnatic | 2 | | |
| | | Fnatic | 2 | | | |
| Team Liquid | 1 | | | | |
| | | | Fnatic | 0 |
| | | | | |
| | | Team Heretics | 2 | | |
| | | | | | | | |
| FUT Esports | 0 | |
| Natus Vincere | 0 | | | |
| | | Team Heretics | 2 | | |
| Team Heretics | 2 | | | | | Team Heretics | 2 |
| | | | | |
| | | | Fnatic | 3 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Karmine Corp | 0 | Fnatic | 3 |
| | | | |
| FUT Esports | 2 | | | FUT Esports | 1 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Châu Mỹ
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | KRÜ Esports | KRÜ | 5 | 1 | +7 | +43 | Lọt vào BKNT |
2 | Cloud9 | C9 | 5 | 1 | +4 | +20 | Lọt vào TKNT |
3 | G2 Esports | G2 | 3 | 3 | +1 | +23 |
4 | Sentinels | SEN | 3 | 3 | +1 | +21 | Bị loại |
5 | NRG | NRG | 3 | 3 | +1 | +8 |
Bảng Omega
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | Leviatán | LEV | 4 | 1 | +5 | +36 | Lọt vào BKNT |
2 | 100 Thieves | 100T | 3 | 2 | +3 | +14 | Lọt vào TKNT |
3 | LOUD | LOUD | 2 | 3 | -1 | -13 |
4 | Evil Geniuses | EG | 2 | 3 | -3 | -28 | Bị loại |
5 | FURIA Esports | FUR | 0 | 5 | -8 | -62 |
6 | MIBR | MIBR | 0 | 5 | -10 | -62 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| KRÜ Esports | 0 |
| Cloud9 | 0 | | |
| | | G2 Esports | 2 | | | |
| G2 Esports | 2 | | | | |
| | | | G2 Esports | 1 |
| | | | | |
| | | 100 Thieves | 2 | | |
| | | | | | | | |
| Leviatán | 1 | |
| 100 Thieves | 2 | | | |
| | | 100 Thieves | 2 | | |
| LOUD | 0 | | | | | 100 Thieves | 3 |
| | | | | |
| | | | G2 Esports | 0 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| KRÜ Esports | 1 | G2 Esports | 3 |
| | | | |
| Leviatán | 2 | | | Leviatán | 2 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Thái Bình Dương
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | Gen.G | GEN | 3 | 3 | +3 | +20 | Lọt vào BKNT |
2 | Team Secret | TS | 3 | 3 | 0 | +18 | Lọt vào TKNT |
3 | T1 | T1 | 2 | 4 | -3 | -1 |
4 | Global Esports | GE | 2 | 4 | -3 | -22 | Bị loại |
5 | Bleed Esports | BLD | 1 | 5 | -7 | -50 |
Bảng Omega
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | DRX | DRX | 5 | 0 | +8 | +51 | Lọt vào BKNT |
2 | Paper Rex | PRX | 4 | 1 | +5 | +33 | Lọt vào TKNT |
3 | Talon Esports | TLN | 4 | 1 | +3 | +8 |
4 | Rex Regum Qeon | RRQ | 3 | 2 | 0 | -12 | Bị loại |
5 | ZETA DIVISION | ZETA | 2 | 3 | -2 | +3 |
6 | DetonatioN | DFM | 1 | 4 | -4 | -48 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| Gen.G | 1 |
| Team Secret | 0 | | |
| | | T1 | 2 | | | |
| T1 | 2 | | | | |
| | | | T1 | 0 |
| | | | | |
| | | Paper Rex | 2 | | |
| | | | | | | | |
| DRX | 1 | |
| Paper Rex | 2 | | | |
| | | Paper Rex | 2 | | |
| Talon Esports | 1 | | | | | Paper Rex | 3 |
| | | | | |
| | | | Gen.G | 2 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Gen.G | 2 | T1 | 0 |
| | | | |
| DRX | 1 | | | Gen.G | 3 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Trung Quốc
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | EDward Gaming | EDG | 5 | 1 | +8 | +50 | Lọt vào BKNT |
2 | Dragon Ranger | DRG | 3 | 3 | 0 | -7 | Lọt vào TKNT |
3 | Nova Esports | NV | 2 | 4 | -3 | -14 |
4 | Bilibili Gaming | BLG | 2 | 4 | -3 | -28 | Bị loại |
5 | Wolves Esports | WOL | 2 | 4 | -4 | -28 |
Bảng Omega
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | FunPlus Phoenix | FPX | 5 | 0 | +8 | +55 | Lọt vào BKNT |
2 | Trace Esports | TE | 3 | 2 | +1 | +17 | Lọt vào TKNT |
3 | All Gamers | AG | 3 | 2 | 0 | -3 |
4 | TYLOO | TYL | 2 | 3 | -1 | -3 | Bị loại |
5 | Titan Esports | TEC | 2 | 3 | -3 | -34 |
6 | JD Gaming | JDG | 1 | 4 | -3 | -5 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| FunPlus Phoenix | 2 |
| Trace Esports | 2 | | |
| | | Trace Esports | 0 | | | |
| All Gamers | 0 | | | | |
| | | | FunPlus Phoenix | 2 |
| | | | | |
| | | EDward Gaming | 0 | | |
| | | | | | | | |
| EDward Gaming | 2 | |
| Dragon Ranger | 2 | | | |
| | | Dragon Ranger | 0 | | |
| Nova Esports | 0 | | | | | FunPlus Phoenix | 1 |
| | | | | |
| | | | EDward Gaming | 3 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Trace Esports | 1 | EDward Gaming | 3 |
| | | | |
| Dragon Ranger | 2 | | | Dragon Ranger | 1 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Masters Thượng Hải
Vòng bảng
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | 2-0 | | | 2-1 |
| | | | | | |
| | | | | Vào playoffs | | | Vào playoffs |
| | | | | | |
| | | 1-0 | | | Gen.G | | | Team Heretics |
| | | | | | |
| | | FunPlus Phoenix | 1 | | | G2 Esports | | | FUT Esports |
| | | | | | |
| 0-0 | | | Gen.G | 2 | | | | | | |
| | | | | | |
| Team Heretics | 2 | | | G2 Esports | 2 | | | | |
| | | | | | |
| Dragon Ranger | 0 | | | Team Heretics | 1 | | | 1-1 | | |
| | | | | | |
| FunPlus Phoenix | 2 | | | | | | FunPlus Phoenix | 1 | | |
| | | | | | |
| FUT Esports | 1 | | | | | Team Heretics | 2 | | |
| | | | | | | |
| G2 Esports | 2 | | | | | FUT Esports | 2 | | |
| | | | | | | |
| T1 | 1 | | | 0-1 | | | Leviatán | 1 | | |
| | | | | | |
| Gen.G | 2 | | | Leviatán | 2 | | | | | |
| | | | | | |
| Leviatán | 1 | | | T1 | 0 | | | | |
| | | | | | |
| | | | Dragon Ranger | 0 | | | 0-2 | | | 1-2 |
| | | | | | |
| | | FUT Esports | 2 | | | Bị loại | | | Bị loại |
| | | | | | |
| | | | | | T1 | | | FunPlus Phoenix |
| | | | | |
| | | Dragon Ranger | | | Leviatán |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
|
| Paper Rex | 1 |
| | | |
| G2 Esports | 2 | | |
| | | G2 Esports | 2 |
| | | | | |
| | | Team Heretics | 1 | | |
| EDward Gaming | 0 | | | | |
| | | | |
| Team Heretics | 2 | | |
| | | G2 Esports | 0 | |
| | | | | | | |
| | | Gen.G | 2 | | | | | |
| 100 Thieves | 2 | | | | | | | | | |
| | | | | |
| FUT Esports | 0 | | |
| | | 100 Thieves | 0 |
| | | | | |
| | | Gen.G | 2 | | |
| Fnatic | 1 | | | | | |
| | | |
| Gen.G | 2 | | | Gen.G | 3 |
| | | | | |
| | | | Team Heretics | 2 |
| | | | | | | | | |
| Vòng 1 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |
|
| | | | |
|
| | 100 Thieves | 2 | |
| | |
| Paper Rex | 2 | | | Paper Rex | 1 | | | | G2 Esports | 0 |
| | | | | | |
| EDward Gaming | 0 | | | | 100 Thieves | 0 | | | Team Heretics | 3 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | Team Heretics | 2 | | | |
| | | | | |
| | Team Heretics | 2 | |
| | |
| FUT Esports | 2 | | | FUT Esports | 0 | | |
| | | | |
| Fnatic | 1 | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực EMEA
Vòng bảng
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | FUT Esports | FUT | 8 | 2 | +11 | +76 | Lọt vào BKNT |
2 | Team Heretics | TH | 8 | 2 | +9 | +61 |
3 | Fnatic | FNC | 7 | 3 | +6 | +46 | Lọt vào TKNT |
4 | Team Vitality | VIT | 6 | 4 | +6 | +46 |
5 | Natus Vincere | NAVI | 5 | 5 | -3 | -13 |
6 | Karmine Corp | KC | 4 | 6 | -1 | -5 |
7 | BBL Esports | BBL | 4 | 6 | -3 | -1 | Bị loại |
8 | Team Liquid | TL | 4 | 6 | -4 | -23 |
9 | Gentle Mates | G8 | 3 | 7 | -5 | -42 |
10 | GIANTX | GX | 3 | 7 | -5 | -58 |
11 | KOI | KOI | 3 | 7 | -6 | -27 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| Team Heretics | 1 |
| Team Vitality | 2 | | |
| | | Team Vitality | 2 | | | |
| Natus Vincere | 1 | | | | |
| | | | Team Vitality | 0 |
| | | | | |
| | | Fnatic | 2 | | |
| | | | | | | | |
| FUT Esports | 0 | |
| Fnatic | 2 | | | |
| | | Fnatic | 2 | | |
| Karmine Corp | 1 | | | | | Fnatic | 3 |
| | | | | |
| | | | Team Vitality | 1 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Team Heretics | 2 | Team Vitality | 3 |
| | | | |
| FUT Esports | 0 | | | Team Heretics | 1 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Châu Mỹ
Vòng bảng
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | Leviatán | LEV | 9 | 1 | +15 | +92 | Lọt vào BKNT |
2 | G2 Esports | G2 | 7 | 3 | +7 | +45 |
3 | KRÜ Esports | KRÜ | 6 | 4 | +5 | +40 | Lọt vào TKNT |
4 | Sentinels | SEN | 6 | 4 | +5 | +35 |
5 | Cloud9 | C9 | 6 | 4 | 0 | -6 |
6 | 100 Thieves | 100T | 5 | 5 | +1 | +23 |
7 | NRG | NRG | 4 | 6 | -3 | +1 | Bị loại |
8 | LOUD | LOUD | 4 | 6 | -3 | -26 |
9 | Evil Geniuses | EG | 4 | 6 | -5 | -40 |
10 | FURIA Esports | FUR | 3 | 7 | -7 | -75 |
11 | MIBR | MIBR | 1 | 9 | -15 | -89 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| Leviatán | 2 |
| KRÜ Esports | 2 | | |
| | | KRÜ Esports | 0 | | | |
| Cloud9 | 1 | | | | |
| | | | Leviatán | 0 |
| | | | | |
| | | G2 Esports | 2 | | |
| | | | | | | | |
| G2 Esports | 2 | |
| 100 Thieves | 2 | | | |
| | | 100 Thieves | 0 | | |
| Sentinals | 0 | | | | | G2 Esports | 1 |
| | | | | |
| | | | Leviatán | 3 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| KRÜ Esports | 2 | Leviatán | 3 |
| | | | |
| 100 Thieves | 1 | | | KRÜ Esports | 2 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Thái Bình Dương
Vòng bảng
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | Paper Rex | PRX | 9 | 1 | +12 | +87 | Lọt vào BKNT |
2 | DRX | DRX | 8 | 2 | +8 | +74 |
3 | Team Secret | TS | 7 | 3 | +5 | +42 | Lọt vào TKNT |
4 | Gen.G | GEN | 6 | 4 | +6 | +40 |
5 | Rex Regum Qeon | RRQ | 6 | 4 | +4 | +1 |
6 | Talon Esports | TLN | 6 | 4 | +2 | -12 |
7 | T1 | T1 | 4 | 6 | -3 | +5 | Bị loại |
8 | ZETA DIVISION | ZETA | 3 | 7 | -6 | -29 |
9 | Global Esports | GE | 3 | 7 | -6 | -42 |
10 | DetonatioN FocusMe | DFM | 2 | 8 | -10 | -86 |
11 | Bleed Esports | BLD | 1 | 9 | -12 | -80 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| Paper Rex | 0 |
| Gen.G | 2 | | |
| | | Gen.G | 2 | | | |
| Rex Regum Qeon | 0 | | | | |
| | | | Gen.G | 2 |
| | | | | |
| | | DRX | 1 | | |
| | | | | | | | |
| DRX | 2 | |
| Team Secret | 0 | | | |
| | | Talon Esports | 0 | | |
| Talon Esports | 2 | | | | | Gen.G | 3 |
| | | | | |
| | | | DRX | 1 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| Paper Rex | 2 | DRX | 3 |
| | | | |
| Talon Esports | 0 | | | Paper Rex | 2 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Trung Quốc
Vòng bảng
VT | Đội | ID | T | B | HSBĐ | HSVĐ | Trạng thái |
1 | EDward Gaming | EDG | 7 | 3 | +9 | +56 | Lọt vào BKNT |
2 | FunPlus Phoenix | FPX | 7 | 3 | +7 | +50 |
3 | Trace Esports | TE | 7 | 3 | +5 | +26 | Lọt vào TKNT |
4 | JingDong Gaming | JDG | 5 | 5 | +2 | +36 |
5 | Bilibili Gaming | BLG | 5 | 5 | 0 | -8 |
6 | All Gamers | AG | 5 | 5 | -1 | -15 |
7 | Dragon Ranger | DRG | 4 | 6 | -3 | -18 | Bị loại |
8 | Nova Esports | NV | 4 | 6 | -3 | -26 |
9 | TYLOO | TYL | 4 | 6 | -4 | -31 |
10 | Wolves Esports | WOL | 4 | 6 | -5 | -31 |
11 | Titan Esports Club | TEC | 3 | 7 | -7 | -39 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| FunPlus Phoenix | 0 |
| Trace Esports | 2 | | |
| | | Trace Esports | 2 | | | |
| All Gamers | 0 | | | | |
| | | | Trace Esports | 0 |
| | | | | |
| | | EDward Gaming | 2 | | |
| | | | | | | | |
| EDward Gaming | 2 | |
| JingDong Gaming | 0 | | | |
| | | Bilibili Gaming | 1 | | |
| Bilibili Gaming | 2 | | | | | EDward Gaming | 3 |
| | | | | |
| | | | FunPlus Phoenix | 2 |
| Bán kết nhánh thua | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| FunPlus Phoenix | 2 | Trace Esports | 2 |
| | | | |
| Bilibili Gaming | 1 | | | FunPlus Phoenix | 3 | | |
| | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Champions Seoul
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | T | B | HS | Trạng thái |
1 | DRX | 2 | 0 | +12 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Fnatic | 2 | 1 | +14 |
3 | KRÜ Esports | 1 | 2 | 0 | Bị loại |
4 | Bilibili Gaming | 0 | 2 | -26 |
Bảng B
VT | Đội | T | B | HS | Trạng thái |
1 | Team Heretics | 2 | 0 | +3 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Sentinels | 2 | 1 | +13 |
3 | Gen.G | 1 | 2 | -3 | Bị loại |
4 | FunPlus Phoenix | 0 | 2 | -13 |
Bảng C
VT | Đội | T | B | HS | Trạng thái |
1 | Trace Esports | 2 | 0 | +9 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Leviatán | 2 | 1 | +11 |
3 | Team Vitality | 1 | 2 | -1 | Bị loại |
4 | Talon Esports | 0 | 2 | -19 |
Bảng D
VT | Đội | T | B | HS | Trạng thái |
1 | G2 Esports | 2 | 0 | +8 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | EDward Gaming | 2 | 1 | +12 |
3 | Paper Rex | 1 | 2 | -4 | Bị loại |
4 | FUT Esports | 0 | 2 | -16 |
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
|
| DRX | 0 |
| | | |
| Sentinels | 2 | | |
| | | Sentinels | 1 |
| | | | | |
| | | EDward Gaming | 2 | | |
| Trace Esports | 0 | | | | |
| | | | |
| EDward Gaming | 2 | | |
| | | EDward Gaming | 2 | |
| | | | | | | |
| | | Leviatán | 1 | | | | | |
| G2 Esports | 0 | | | | | | | | | |
| | | | | |
| Leviatán | 2 | | |
| | | Leviatán | 2 |
| | | | | |
| | | Team Heretics | 0 | | |
| Team Heretics | 2 | | | | | |
| | | |
| Fnatic | 0 | | | EDward Gaming | 3 |
| | | | | |
| | | | Team Heretics | 2 |
| | | | | | | | | |
| Vòng 1 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |
|
| | | | |
|
| | Team Heretics | 2 | |
| | |
| DRX | 2 | | | DRX | 1 | | | | Leviatán | 1 |
| | | | | | |
| Trace Esports | 0 | | | | Team Heretics | 2 | | | Team Heretics | 3 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | Sentinels | 1 | | | |
| | | | | |
| | Sentinels | 2 | |
| | |
| G2 Esports | 0 | | | Fnatic | 1 | | |
| | | | |
| Fnatic | 2 | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Tham khảo
- ^ “Announcing The 2024 VALORANT Champions Tour”. VALORANT Champions Tour (YouTube).
- ^ “VALORANT officially launches in China”. Esports Insider (bằng tiếng Anh). 12 tháng 7 năm 2023.
- ^ “UNITED TOGETHER // China Launch Official Cinematic”. VALORANT (YouTube chính thức).
- ^ “VALORANT Champions Tour 2024 Format Explained”. VALORANT Champions Tour (YouTube).
Chú thích
|
---|
|
Valorant Champions Tour | Masters | - 2021
- 2022
- 2023 Tokyo
- 2024
- 2025
|
---|
Champions | |
---|
Ascension | - Ascension 2023
- Ascension 2024
|
---|
| |
---|
Các đội nhượng quyền | Châu Mỹ AME | |
---|
Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi EMEA | - BBL Esports
- Fnatic
- FUT Esports
- GiantX
- Karmine Corp
- KOI
- Natus Vincere
- Team Heretics
- Team Liquid
- Team Vitality
|
---|
Thái Bình Dương APAC | |
---|
Trung Quốc CN | |
---|
|
---|